Có 2 kết quả:
万目睽睽 wàn mù kuí kuí ㄨㄢˋ ㄇㄨˋ ㄎㄨㄟˊ ㄎㄨㄟˊ • 萬目睽睽 wàn mù kuí kuí ㄨㄢˋ ㄇㄨˋ ㄎㄨㄟˊ ㄎㄨㄟˊ
wàn mù kuí kuí ㄨㄢˋ ㄇㄨˋ ㄎㄨㄟˊ ㄎㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
thousands of staring eyes (idiom)
Bình luận 0
wàn mù kuí kuí ㄨㄢˋ ㄇㄨˋ ㄎㄨㄟˊ ㄎㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
thousands of staring eyes (idiom)
Bình luận 0