Có 2 kết quả:

万目睽睽 wàn mù kuí kuí ㄨㄢˋ ㄇㄨˋ ㄎㄨㄟˊ ㄎㄨㄟˊ萬目睽睽 wàn mù kuí kuí ㄨㄢˋ ㄇㄨˋ ㄎㄨㄟˊ ㄎㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thousands of staring eyes (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

thousands of staring eyes (idiom)

Bình luận 0